Mặt bích inox

Mặt bích là một phụ kiện của hệ thống đường ống và thiết bị trong ngành công nghiệp. Với cấu tạo dạng giống đĩa có lỗ giữa và các lỗ ốc xung quanh (mặt bích rỗng) , hoặc chỉ có các lỗ xung quanh (mặt bích đặc), được sử dụng để kết nối hai đoạn đường ống hoặc các thiết bị lại với nhau.

Hiện nay mặt bích được chế tạo và sản xuất với đa dạng nhiều chất liệu cũng như tiêu chuẩn khác nhau. Trong bài viết này, chúng tôi xin được giới thiệu đến các bạn một loại mặt bích được sử dụng nhiều bậc nhất trên thị trường hiện nay đó là mặt bích inox. Để có thể hiểu rõ hơn về dòng phụ kiện này, mời các bạn cùng tham khảo qua bài viết mặt bích inox dưới đây nhé.

Khát quát chung về mặt bích inox

Mặt bích inox còn được gọi với tên gọi bằng tiếng anh đó là Stainless Steel Flange,  đây là một dòng phụ kiện đường ống được chế tạo từ chất liệu inox ( hay còn được gọi là thép không gỉ ). Với các chất liệu cấu tạo chính như inox 201, inox 304, ionox 316 có khả năng chống ăn mòn cao, chịu được áp lực và nhiệt độ cao, và không bị ảnh hưởng bởi các chất hóa học thông thường.

mat-bich-inox

Bên cạnh đó, loại phụ kiện này còn có nhiều kích cỡ và tiêu chuẩn khác nhau để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Các kích cỡ thông dụng bao gồm DN15 (1/2 inch) đến DN600 (24 inch) và các tiêu chuẩn phổ biến như BS, ANSI, DIN và JIS. Do đó, mặt bích inox được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu tính vệ sinh cao, như trong ngành thực phẩm và đồ uống, y tế, hóa chất,…

Thông số kỹ thuật chung của mặt bích inox

Sau đây chúng ta sẽ cùng nhau đi tìm hiểu về các thông số kỹ thuật cơ bản của loại phụ kiện đường ống này nhé.

  • Kích thước: DN15 – DN600.
  • Chất liệu cấu tạo: inox 201, inox 304, inox 316.
  • Tiêu chuẩn: JIS, ANSI, DIN, BS.
  • Đặc điểm cấu tạo: Bích mù, bích rỗng, bích hàn, bích ren,…
  • Nhiệt độ làm việc: Max 250 độ C.
  • Áp lực làm việc: Max 20 bar.
  • Moi trường làm việc: Nước sạch, nước thải, nước nóng, nước biển, hóa chất, dung dịch,…
  • Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Việt Nam,…

Đặc điểm chất liệu cấu tạo nên mặt bích inox

Inox là một trong những loại chất liệu có khả năng chống chịu được hóa chất ăn mòn khá là tốt, ngoài ra các sản phẩm được làm từ inox còn có thể chịu được môi trường làm việc có nhiệt độ cao. Chính vì thế, đây được coi là một trong những loại chất liệu có thành phẩm tạo ra được sử dụng phổ biến và thịnh hành nhất trên thị trường hiện nay.

Bên cạnh đó, các chất liệu inox thông dụng trong ngành công nghiệp bao gồm inox 201, inox 304 và inox 316. Mời các bạn cùng tìm hiểu chi tiết về đặc điểm từng loại chất liệu inox ngay dưới đây.

inox

Chất liệu inox 201:

  • Inox 201 là một loại thép không gỉ không từ tính.
  • Nó chứa một lượng nhỏ mangan, đồng, và nitơ để cải thiện tính chất cơ học và khả năng hàn.
  • Inox 201 có độ bền kéo và độ cứng thấp hơn so với inox 304 và inox 316.
  • Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu tính chịu ăn mòn cao như đồ gia dụng, bề mặt nội thất, và các thành phần không chịu lực quá lớn.

Chất liệu inox 304:

  • Inox 304, còn được gọi là inox 18-8, là một loại thép không gỉ phổ biến và đa dụng.
  • Nó chứa khoảng 18% crom và 8% nickel, cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cơ học cao.
  • Inox 304 có khả năng chống ăn mòn từ các chất hóa học thông thường và môi trường ăn mòn như nước biển.
  • Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống, công nghiệp hóa chất, ngành y tế, và các ứng dụng xây dựng.

Chất liệu inox 316:

  • Inox 316 cũng chứa khoảng 16-18% crom và 10-14% nickel, nhưng nó còn có thêm 2-3% molypdenum.
  • Molypdenum cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường có nồng độ cao của muối hoặc axit.
  • Inox 316 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chống ăn mòn cao, chẳng hạn như trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước, và các thiết bị tiếp xúc trực tiếp với môi trường mặn.

Phân loại mặt bích inox

Đối với các hệ thống trên thị trường hiện nay đều có những điều kiện làm việc khác nhau, do đó để có thể đáp ứng được với hầu hết mọi hệ thống đường ống sử dụng mặt bích inox. Hiện nay loại phụ kiện này đang được chế tạo và sản xuất ra với đa dạng về mặt chủng loại cũng như tiêu chuẩn khác nhau.

Để có thể hiểu chi tiết hơn về từng loại phụ kiện đường ống này, mời quý vị và các bạn cùng tham khảo qua các sản phẩm mặt bích inox hiện đang được sử dụng phổ biến trên thị trường ngay dưới đây.

Phân loại mặt bích theo vật liệu sản xuất

Về vật liệu sản xuất mặt bích, hiện nay loại phụ kiện này đang được chế tạo và sản xuất với 3 chất liệu chính đó là inox 201,  inox 304, inox 316. Sau đây, mời các bạn cùng nhau đi tìm hiểu về từng vật liệu sản xuất nên loại mặt bích này nhé.

Mặt bích inox 201

Mặt bích inox 201, mặc dù có giá thành thấp hơn so với inox 304 và inox 316 nhưng lại không được đánh giá cao trong việc sử dụng. Điều này có liên quan đến khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt độ cao và áp lực lớn, vì inox 201 có ít thành phần hóa học hơn.

mat-bich-inox-201

Do sự hạn chế về thành phần hóa học, inox 201 chỉ có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt độ cao và áp lực lớn ở mức độ thấp. Tuy nhiên, điểm mạnh của inox 201, theo các nghiên cứu, là có độ bền khá cao nhờ thành phần niken thấp

Mặt bích inox 304

Mặt bích inox 304 là một trong những loại bích inox phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong thiết bị công nghiệp hiện nay. Nó kế thừa các đặc tính vượt trội của inox 304, bao gồm độ bền cao, khả năng chịu nhiệt độ cao và khả năng chống mòn xuất sắc trong các môi trường có điều kiện khắc nghiệt.

Do đó, mặt bích inox 304 thường được lắp đặt và sử dụng cho các dòng van trong các công trình cấp thoát nước, xử lý nước thải, và trong các hệ thống ống dẫn dầu. Đặc tính chống mòn và khả năng chịu nhiệt độ cao của inox 304 làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự bền vững và chất lượng cao.

Mặt bích inox 316

Mặt bích inox 316 là một loại bích được sử dụng phổ biến và có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với loại 304. Điều này bởi vì inox 316 có thành phần hóa học bổ sung một lượng molybdenum. Molybdenum giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn của inox 316, đặc biệt trong môi trường axit.

mat-bich-pn16

Do đó, mặt bích inox 316 thường được ưa chuộng trong ngành sản xuất thực phẩm, y tế và dược phẩm, nơi đòi hỏi độ an toàn vệ sinh thực phẩm và khả năng chống mài mòn trong môi trường có axit. Ngoài ra, inox 316 cũng có khả năng chịu áp suất cao, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ tin cậy cao.

Phân loại theo tiêu chuẩn mặt bích

Hiện nay, mặt bích inox đang được sản xuất với đa dạng nhiều tiêu chuẩn khác nhau, dưới đây mà một số tiêu chuẩn mặt bích đang được sử dụng phổ biến nhất hiện nay trên thị trường.

Mặt bích inox JIS 

Là một loại mặt bích được tuân thủ tiêu chuẩn của hệ thống tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (Japanese Industrial StandardsJIS). Tiêu chuẩn JIS là một bộ tiêu chuẩn công nghiệp áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau tại Nhật Bản.

Mat-bich-inox-jis

Mặt bích inox JIS tuân theo tiêu chuẩn của JIS B2220, định nghĩa các kích thước, thông số kỹ thuật và các yêu cầu kỹ thuật khác cho mặt bích inox. Với các tiêu chuẩn mặt bích inox được sử dụng phổ biến hiện nay như:

  • Mặt bích inox JIS 10K.
  • Mặt bích inox JIS 16K.
  • Mặt bích inox JIS 20K.

Mặt bích inox BS

Là một loại mặt bích được tuân theo tiêu chuẩn của Hệ thống Tiêu chuẩn Anh (British StandardBS). Tiêu chuẩn BS thường được sử dụng trong ngành công nghiệp của Vương quốc Anh và các quốc gia khác sử dụng tiêu chuẩn này.

bs 4504 2.5

Tiêu chuẩn BS thường bao gồm các loại mặt bích inox như BS 4504 và BS EN 1092-1. Mỗi loại tiêu chuẩn có yêu cầu và đặc điểm riêng, ví dụ như áp suất làm việc, loại kết nối, và độ bền cơ học.

Mặt bích inox ANSI

Là loại mặt bích được tuân theo tiêu chuẩn của Hội đồng Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ (American National Standards InstituteANSI). Tiêu chuẩn ANSI thường được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp của Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác.

Tieu-chuan-mat-bich-ansi.

Các tiêu chuẩn ANSI thường chia thành các lớp áp suất, như ANSI 150, ANSI 300, ANSI 600, v.v. Mỗi lớp áp suất có đặc điểm cụ thể về độ dày của mặt bích và khả năng chịu áp suất tương ứng.

Mặt bích inox DIN

Là một loại mặt bích được tuân theo tiêu chuẩn của Hội đồng Tiêu chuẩn Đức (Deutsches Institut für Normung – DIN). Tiêu chuẩn DIN thường được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp của Đức và các quốc gia khác tuân theo tiêu chuẩn này.

Tieu-chuan-mat-bich-DIN

Các tiêu chuẩn DIN thường chia thành các lớp áp suất, như PN6, PN10, PN16, PN25, PN40, v.v. Mỗi lớp áp suất có đặc điểm cụ thể về độ dày của mặt bích và khả năng chịu áp suất tương ứng. Khi sử dụng mặt bích inox DIN, quan trọng là phải tuân thủ tiêu chuẩn DIN và tuân thủ quy định cụ thể của nó để đảm bảo khớp nối chính xác và hiệu suất của hệ thống đường ống.

Phân loại theo đặc điểm cấu tạo mặt bích inox

Là một trong những phụ kiện không thể thiếu đối với những hệ thống nhà máy, những khu công nghiệp lớn nhỏ trên thị trường. Do đó, để có thể đáp ứng được hết với những yêu cầu sử dụng bên trong từng hệ thống lắp đặt, hiện nay mặt bích inox đang được sản xuất với đa dạng nhiều mẫu mã với cấu tạo khác nhau.

Các bạn có thể tham khảo qua một số loại mặt bích chất liệu inox hiện đang có mặt tại thị trường như:

Mặt bích inox rỗng

Là một trong những loại mặt bích được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, chúng được làm từ chất liệu inox, có khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao. Do đó, loại phụ kiện này  thường được ưu tiên lựa chọn trong các ứng dụng yêu cầu tính vệ sinh và khả năng chịu ăn mòn.

mat-bich-inox

Ngoài ra còn được sử dụng để tạo kết nối chặt chẽ và an toàn giữa các thành phần trong hệ thống đường ống và van, đảm bảo sự truyền chất lỏng, khí, hoặc hơi một cách hiệu quả và không bị rò rỉ. Với tính linh hoạt, khả năng chống ăn mòn và độ bền, mặt bích rỗng inox được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm ngành thực phẩm và đồ uống,….

Mặt bích inox đặc

Mặt bích inox đặc, còn được gọi là mặt bích mù inox, là một dạng mặt bích inox có lòng trong đặc, không có lỗ thông qua để lưu chất đi qua. Nó được sử dụng để bịt kín đầu ống hoặc tạm thời đóng kín các đầu ống trong quá trình thi công hoặc bảo dưỡng.

Đối với loại phụ kiện này có cấu trúc khối tròn, được gia công từ khối inox, do đó có trọng lượng tương đối nặng và giá thành cao hơn so với các loại mặt bích rỗng inox. Tuy nhiên, mặt bích mù inox đảm bảo tính kín đáo và không cho lưu chất thoát ra hoặc vào các đầu ống, giúp đảm bảo an toàn và hiệu suất của hệ thống.

Mat-bich-inox-dac

Hiện nay mặt bích đặc inox thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ kín cao, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, và công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Việc sử dụng mặt bích mù inox đảm bảo không có rò rỉ hoặc ô nhiễm từ lưu chất xảy ra, đồng thời bảo vệ các đầu ống và thiết bị khỏi tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài.

Mặt bích inox ren

Mặt bích inox ren, hay còn được gọi là Threaded Flange (TF) trong tiếng Anh, là một loại mặt bích đặc biệt được sử dụng để kết nối với các đường ống thông qua kiểu ghép ren. Trong đó, mặt bích đóng vai trò là ren trong, trong khi đường ống hoặc thiết bị đóng vai trò là ren ngoài.

Mat bich inox ren

Loại mặt bích này thường ít được sử dụng so với các loại mặt bích khác, do khả năng kết nối bích yếu hơn và dễ gây ra rò rỉ. Tuy nhiên, mặt bích ren vẫn được sử dụng phổ biến trong các hệ thống nhỏ và trong điều kiện áp suất thấp.

Mặt bích inox hàn trượt

Là  một loại mặt bích có thiết kế đặc biệt để được hàn trực tiếp vào đường ống, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính kín đáo cao và độ tin cậy. Khi được hàn vào đường ống, mặt bích tạo ra một kết nối vững chắc và chịu được áp lực cao. Do có thiết kế tay hàn dài, mặt bích inox cung cấp một vùng trống đủ để thực hiện hàn mạch hoàn chỉnh và cung cấp độ chắc chắn cao.

Mat-bich-han-inox

Mặt bích inox hàn thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn động chất lỏng, khí, hơi, và các ứng dụng nhiệt độ và áp suất cao. Chất liệu inox được sử dụng bởi tính kháng ăn mòn và độ bền của nó trong môi trường khắc nghiệt.

Các ứng dụng của mặt bích inox hiện nay

Là một trong những sản phẩm có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và hệ thống kỹ thuật khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của loại phụ kiện này:

  • Được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu, dẫn khí và xử lý khí đốt. Chúng có khả năng chịu áp suất cao và kháng ăn mòn, phù hợp với môi trường khắc nghiệt của ngành dầu khí.
  • Được sử dụng trong các quá trình sản xuất, chứa chất lỏng, hoá chất và hóa chất. Với tính chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, chúng đáng tin cậy và an toàn trong các môi trường hóa chất.
  • Được sử dụng trong các hệ thống chế biến thực phẩm, xử lý nước và sản xuất đồ uống. Chất liệu không gỉ của inox không tương tác với thực phẩm và không gây ô nhiễm, đảm bảo tính an toàn và vệ sinh.
  • Được sử dụng trong các hệ thống y tế, như hệ thống dẫn khí y tế và hệ thống xử lý chất lỏng y tế. Chúng đáng tin cậy, dễ vệ sinh và không tương tác với các chất hoá học y tế.
  • Được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như năng lượng tái tạo, xử lý nước, xây dựng, cơ điện lạnh,…

Hướng dẫn lựa chọn mặt bích inox phù hợp với nhu cầu sử dụng

Khi lựa chọn mặt bích inox phù hợp, nhằm có thể đáp ứng được đúng với nhu cầu sử dụng của mình thì các bạn cần nên lưu ý những điều sau:

  • Xác định các yêu cầu cụ thể của hệ thống như áp suất làm việc, nhiệt độ, loại chất lỏng/khí, kích thước ống, và các tiêu chuẩn liên quan. Điều này giúp xác định loại mặt bích inox phù hợp.
  • Inox có nhiều loại chất liệu khác nhau như inox 304, inox 316, inox 201, vv. Xem xét yêu cầu môi trường, bao gồm khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, và chất ăn mòn, để chọn chất liệu inox phù hợp.
  • Lựa chọn mặt bích inox với cấu tạo của mặt bích sao cho có thể đáp ứng được đúng với nhu cầu sử dụng của mình như mặt bích ren, mặt bích đặc, mặt bích rỗng, mặt bích hàn,…
  • Tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến kích thước, áp suất và loại mặt bích inox. Các tiêu chuẩn phổ biến như ANSI/ASME, DIN, JIS, BS, cung cấp thông tin chi tiết về kích thước và đặc điểm kỹ thuật.
  • Đảm bảo chọn mặt bích inox từ các nhà cung cấp uy tín và chất lượng. Đánh giá độ tin cậy, chất lượng sản phẩm, dịch vụ hỗ trợ và khả năng cung cấp.
  • Nếu cần, tìm sự tư vấn từ các chuyên gia hoặc kỹ sư có kinh nghiệm trong lĩnh vực mặt bích inox để đảm bảo lựa chọn đúng và phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.

Địa chỉ cung cấp mặt bích inox uy tín, tin cậy tại thị trường Việt Nam

Công ty TNHH TM & XNK HT Việt Nam là đơn vị chuyên cung cấp các dòng van công nghiệp và phụ kiện, vật tư ngành nước hàng đầu tại thị trường Việt Nam. Với các dòng phụ kiện như mặt bích inox hiện nay đang được chúng tôi nhập khẩu trực tiếp và phân phối độc quyền trên khắp thị trường Việt Nam.

cropped xnk ht vietnam logo offical 1

Với mong muốn đem lại cho thị trường những sản phẩm có chất lượng tốt nhất, mẫu mã đẹp nhất bên cạnh đó là giá thành cung cấp hợp lí nhất. Bên cạnh đó chúng tôi hiện nay còn đang cung cấp các sản phẩm liên quan đến mặt bích inox như:

  • Van bi mặt bích inox DN80
  • Van bướm mặt bích inox DN100
  • Khớp nối mềm mặt bích inox.
  • Mặt bích inox Chico
  • v.v….

Báo giá mặt bích inox tại XNK HT Việt Nam

Mặt bích inox là một trong những sản phẩm tiêu biểu tại Công ty chúng tôi và được chúng tôi nhập khẩu trực tiếp và phân phối trên khắp thị trường Việt Nam. Do đó, các mặt bích chất liệu inox tại Công ty chúng tôi luôn có mức giá rẻ hơn so với thị trường đang cung cấp hiện nay.

Nếu như các bạn đang có nhu cầu sử dụng mặt bích inox hoặc các sản phẩm liên quan đến loại phụ kiện này, các bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Với dội ngũ nhân viên có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành sẽ hỗ trơ tư vấn cho các quý khách hàng một cách tận tình và chú đáo nhất.

>> Xem thêm báo giá mặt bích inox 304, mặt bích inox 316.

Bảng giá mặt bích inox tại XNK HT Việt Nam

Các bạn có thể tham khảo bảng giá mặt bích  inox tại Công ty TNHH TM & XNK HT Việt Nam chúng tôi đang cung cấp ra thị trường ngay dưới đây.

BẢNG GIÁ MẶT BÍCH INOX RỖNG 304.

 Đường kính Vật liệu Xuất xứ Tiêu chuẩn & Giá bán ( Đồng/ cái)
mm sus Tiêu chuẩn JIS 5KA Tiêu chuẩn JIS 10KA Tiêu chuẩn JIS 10KB Tiêu chuẩn JIS 20K Tiêu chuẩn ANSI 150 Tiêu chuẩn PN 10 Tiêu chuẩn PN 16 Tiêu chuẩn PN 20
Phi 21 – DN15 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 60.000đ 103.000đ 85.000đ 130.000đ 100.000đ 100.000đ 115.000 125.000
Phi 27 – DN20 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 75.000đ 125.000đ 98.000đ 150.000đ 130.000đ 125.000 155.000 175.000
Phi 34 – DN25 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 90.000đ 187.000đ 145.000đ 220.000 150.000 165.000 185.000 210.000
Phi 42 – DN32 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 140.000 235.000 195.000 270.000 240.000 200.000 260.000 340.000
Phi 49 – DN40 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 145.000 245.000 210.000 290.000 350.000 240.000 300.000 390.000
Phi 60 – DN50 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 170.000 290.000 245.000 325.000 540.000 270.000 395.000 495.000
Phi 76 -DN65 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 200.000 400.000 325.000 440.000 600.000 385.000 480.000 640.000
Phi 90 – DN80 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 300.000 415.000 350.000 595.000 650.000 430.000 580.000 780.000
Phi 114 – DN100 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 350.000 495.000 390.000 775.000 880.000 525.000 640.000 1.100.000
Phi 141 – DN125 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 470.000 730.000 635.000 1.300.000 1.200.000 685.000 865.000 1.460.000
Phi 168 – DN150 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 630.000 970.000 815.000 1.600.000 1.300.000 940.000 1.080.000 1.860.000
Phi 219 – DN200 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 1.000.000 1.195.000 1.060.000 2.100.000 2.300.000 1.225.000 1.470.000 2.665.000
Phi 273 – DN250 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 1.500.000 1.940.000 1.520.000 3.560.000 3.300.000 1.840.000 2.130.000 3.760.000
Phi 325 – DN300 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 1.700.000 2.100.000 1.790.000 4.400.000 5.300.000 2.345.000 2.800.000 5.350.000
Phi 355 – DN350 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 2.300.000 2.650.000 2.330.000 6.100.000 7.000.000 3.675.000 3.860.000 Liên hệ
Phi 400 – DN400 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 3.000.000 3.880.000 3.365.000 8.800.000 8.500.000 5.145.000 5.140.000 Liên hệ
Phi 450 – DN450 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 4.000.000 4.850.000 4.400.000 11.500.000 9.400.000 6.125.000 7.125.000 Liên hệ
Phi 500 – DN500 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 4.700.000 6.160.000 5.600.000 13.200.000 10.500.000 7.700.000 10.700.000 Liên hệ
Phi 600 – DN600 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 5.400.000 8.600.000 7.300.000 15.000.000 12.000.000 13.500.000 17.400.000 Liên hệ

 

BẢNG GIÁ MẶT BÍCH MÙ INOX 304.

 Đường kính Vật liệu Xuất xứ Tiêu chuẩn & Giá bán ( Đồng/ cái)
mm sus Tiêu chuẩn JIS 10KA Tiêu chuẩn JIS 10KB Tiêu chuẩn JIS 20K Tiêu chuẩn ANSI 150 Tiêu chuẩn PN 16 Tiêu chuẩn PN 25
Phi 21 – DN15 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 115.000 91.000 135.000 120.000 125.000 135.000
Phi 27 – DN20 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 130.000 120.000 160.000 185.000 165.000 190.000
Phi 34 – DN25 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 200.000 165.000 240.000 185.000 200.000 230.000
Phi 42 – DN32 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 250.000 212.000 290.000 260.000 280.000 380.000
Phi 49 – DN40 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 280.000 230.000 325.000 310.000 323.000 440.000
Phi 60 – DN50 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 340.000 290.000 375.000 390.000 440.000 570.000
Phi 76 – DN65 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 400.000 440.000 545.000 550.000 550.000 775.000
Phi 90 – DN80 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 470.000 465.000 775.000 740.000 715.000 1000.000
Phi 114 – DN100 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 530.000 595.000 1.100.000 1.300.000 870.000 1.500.000
Phi 141 – DN125 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 690.000 960.000 1.750.000 1.552.000 1.300.000 2.100.000
Phi 168 – DN150 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 1.100.000 1.360.000 2.330.000 1.940.000 1.600.000 2.830.000
Phi 219 – DN200 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 1.530.000 1.915.000 3.365.000 3.430.000 2.500.000 4.500.000
Phi 273 – DN250 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 2.200.000 3.170.000 5.830.000 5.300.000 3.800.000 6.830.000
Phi 325 – DN300 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 3.500.000 3.900.000 7.500.000 8.760.000 5.350.000 10.300.000
Phi 355 – DN350 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 4.300.000 5.200.000 10.500.000 11.200.000 8.100.000 Liên hệ
Phi 400 – DN400 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 5.800.000 7.630.000 15.530.000 14.800.000 11.600.000 Liên hệ
Phi 450 – DN450 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 11.000.000 10.100.000 20.700.000 19.300.000 15.700.000 Liên hệ
Phi 500 – DN500 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan 14.000.000 12.160.000 15.900.000 20.300.000 23.100.000 Liên hệ
Phi 600 – DN600 Inox sus 304 Mã lai, Đài Loan Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ

 

BẢNG GIÁ MẶT BÍCH INOX RỖNG 316. 

Đường kính Vật liệu Xuất xứ Tiêu chuẩn & giá bán ( Đồng/ Cái)
mm sus  Tiêu chuẩn PN 16 Tiêu chuẩn JIS 10KA TIêu chuẩn ANSI Class 150
Phi 21 – DN15 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 140.000 145.000 150.000
Phi 27 – DN20 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 170.000 175.000 190.000
Phi 34 – DN25 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 250.000 265.000 230.000
Phi 42 – DN32 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 300.000 330.000 2650.000
Phi 49 – DN40 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 330.000 345.000 360.000
Phi 60 – DN50 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 390.000 410.000 530.000
Phi 76 – DN65 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 550.000 570.000 815.000
Phi 90 – DN80 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 600.000 580.000 990.000
Phi 114 – DN100 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 650.000 690.000 1.330.000
Phi 141 – DN125 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 1.000.000 1.030.000 1.700.000
Phi 168 – DN150 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 1.300.000 1.365.000 1.985.000
Phi 219 – DN200 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 1.600.000 1.685.000 3.400.000
Phi 273 – DN250 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 2.600.000 2.730.000 4.915.000
Phi 325 – DN300 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 2.800.000 2.960.000 7.950.000
Phi 355 – DN350 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 3.500.000 3.730.000 10.200.000
Phi 400 – DN400 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 5.100.000 5.460.000 12.300.000
Phi 450 – DN450 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 6.400.000 6.830.000 13.500.000
Phi 500 – DN500 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 7.500.000 7.900.000 Liên hệ
Phi 600 – DN600 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 8.500.000 Liên hệ Liên hệ

 

BẢNG GIÁ MẶT BÍCH INOX ĐẶC 316

Đường kính Vật liệu Xuất xứ Tiêu chuẩn & giá bán ( Đồng/ Cái)
mm sus  Tiêu chuẩn PN 16  Tiêu chuẩn JIS 10KA Tiêu chuẩn ANSI Class 150
Phi 21 – DN15 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 145.000 170.000 150.000
Phi 27 – DN20 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 190.000 200.000 265.000
Phi 34 – DN25 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 230.000 290.000 265.000
Phi 42 – DN32 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 330.000 380.000 380.000
Phi 49 – DN40 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 380.000 415.000 455.000
Phi 60 – DN50 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 515.000 515.000 570.000
Phi 76 – DN65 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 635.000 700.000 800.000
Phi 90 – DN80 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 835.000 795.000 1.100.000
Phi 114 – DN100 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 1.100.000 1.040.000 1.890.000
Phi 141 – DN125 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 1.500.000 1.630.000 2.300.000
Phi 168 – DN150 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 1.900.000 2.300.000 2.835.000
Phi 219 – DN200 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 2.900.000 3.200.000 5.000.000
Phi 273 – DN250 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 4.500.000 5.300.000 7.750.000
Phi 325 – DN300 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 6.300.000 6.400.000 12.300.000
Phi 355 – DN350 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 9.400.000 8.700.000 15.700.000
Phi 400 – DN400 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 13.500.000 12.200.000 20.800.000
Phi 450 – DN450 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 18.200.000 16.600.000 Liên hệ
Phi 500 – DN500 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 26.900.000 20.800.000 Liên hệ
Phi 600 – DN600 Inox sus 316 Taiwan, Malaysia 30.000.000 Liên hệ Liên hệ

Catalogue mặt bích inox

Tiếp theo đây chúng tôi xin mời quý vị và các bạn cùng tham khảo về Catalogue của loại mặt bích inox này nhé.

Catalogue-mat-bich-inox

Cảm ơn các quý khách hàng đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi. Nếu như các bạn đang có nhu cầu sử dụng hay đang còn thắc mắc gì về loại mặt bích inox này, các bạn hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được nhận hỗ trợ tư vấn cũng như báo giá chính xác nhất nhé.

Nhận xét trung thực! {Từ khách hàng - Chuyên gia!}


from Sản phẩm – Htvietnamvalve.com | Van bướm , Van bi , Đồng hồ nước chính hãng https://htvietnamvalve.com/mat-bich-inox-2/
via IFTTT
Van công nghiệp HT Việt Nam

http://htvietnamvalve.com Sản phẩm Van công nghiệp: khí nén, van bướm, van cổng✔️ van bi, van điện từ, van cầu hơi, van giảm áp là các loại van được sử dụng trong công nghiệp nhiều nhất✔️ áp dụng trong hệ thống dẫn đầu trong nghành - XNK HT VIỆT NAM✔️✔️✔️ 0981625647 project@htvietnamvalve.com Ô dịch vụ 10, Khu đô thị Tây Nam Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội https://drive.google.com/drive/folders/1FBTDkGSlsOo4sVxNiQguas-5p5t37Lu1 https://docs.google.com/spreadsheets/d/1FjbQvaNvYBSq3sK-kRPCsHFM1q7QHO9wOkWwh_OI0TA/edit https://docs.google.com/document/d/12KPARB7JJyJ2nDbelkRG42MWDp96ZFVwCZ65UN9DNho/edit https://docs.google.com/presentation/d/1D1JVcqYlhSSo54Se4fFz11wUYkuNvdOk-bd2hnTfnIA/edit https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSd55i1SdhH7uH_HsE6SKlEWPpHDLGatfaQDg6OntJ4z8I-ARQ/viewform https://docs.google.com/drawings/d/1uVqCXCa4O7aDzO-gK4UpquWj7EdhXQI0VuJVgbsWd_o/edit https://www.google.com/maps/d/edit?mid=14Ok-diQSsDiipzoAcDpZMvoi_biTGY4 https://sites.google.com/view/xnkhtvietnam

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn