Đơn vị đo áp suất là gì

Áp suất là một khái niệm quan trọng trong khoa học và kỹ thuật, đo lường áp suất là một phần quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp đến y học và khoa học vật liệu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đơn vị đo áp suất, cách chuyển đổi giữa các đơn vị khác nhau và một số ứng dụng của áp suất trong cuộc sống và công nghiệp.

Tìm hiểu chung về đơn vị đo áp suất

Sau đây, mời quý vị và các bạn cùng theo dõi và tìm hiểu chung về các định nghĩa của đơn vị đo áp suất.

ap-suat-la-gi

Khái niệm áp suất là gì

Áp suất là lực tác động lên một đơn vị diện tích. Nó được đo bằng đơn vị Pascal (Pa), tương đương với 1 Newton trên một mét vuông (N/m²). Áp suất là một đại lượng vô hướng và được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ cơ học đến động học, vật lý, y học và công nghiệp, ví dụ như áp suất được suất hiện trong các dòng van bi điều khiển khí nén, van bướm điều khiển khí nén hay van cổng điều khiển khí nén,….

Giới thiệu về đơn vị đo áp suất

Có nhiều đơn vị đo áp suất khác nhau được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số đơn vị đo áp suất phổ biến:

  • Pascal (Pa): Đây là đơn vị đo áp suất chuẩn được đặt theo tên của nhà vật lý người Pháp Blaise Pascal. Một Pascal tương đương với lực 1 Newton tác động lên một mét vuông.
  • Bar (bar): Đây là đơn vị đo áp suất thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và địa chất. Một bar tương đương với áp suất tạo ra bởi một trọng lượng 1 kg lực tác động lên một diện tích 1 cm².
  • Pound per square inch (psi): Đây là đơn vị đo áp suất phổ biến ở Mỹ. Một psi tương đương với áp suất tạo ra bởi một lực 1 pound tác động lên một diện tích 1 inch vuông.
  • Atmosphere (atm): Đây là đơn vị đo áp suất đang được sử dụng phổ biến trong thực tế. Một atmosphere tương đương với áp suất tạo ra bởi trọng lượng của khối khí tương đương với khối lượng của không khí ở mức biển, tác động lên một diện tích 1 mét vuông. Một atm tương đương với khoảng 101,3 kPa hoặc 14,7 psi.
  • Torr: Đây là đơn vị đo áp suất được sử dụng trong các ứng dụng y học và thí nghiệm hóa học. Một torr tương đương với áp suất tạo ra bởi một mm cột thủy ngân tác động lên một diện tích 1 cm².

Ngoài ra chúng ta có thể kể đến một số đơn vị đo áp suất khác như mmHg ( milimet Thủy Ngân ) hoặc Kg/cm², kgf/cm².

Các đơn vị đo áp suất được sử dụng hiện nay

Tiếp theo đây, mời các bạn cùng theo chân chúng tôi đi tìm hiểu rõ và chi tiết hơn về từng loại đơn vị đo áp suất đang được sử dụng trên thị trường hiện nay nhé.

don-vi-do-ap-suat

Đơn vị đo áp suất Pascal (Pa)

Pascal (Pa) là đơn vị đo áp suất chuẩn được đặt theo tên của nhà vật lý người Pháp Blaise Pascal. Một Pascal tương đương với lực 1 Newton tác động lên một mét vuông. Do đó, áp suất được tính bằng công thức:

Áp suất (Pa) = Lực (N) / Diện tích (m²)

don-vi-do-ap-suat-pa

Một số áp suất thường gặp trong cuộc sống và công nghiệp được đo bằng đơn vị Pa, ví dụ như:

  • Áp suất khí quyển tại mực biển là khoảng 101,3 kPa.
  • Áp suất trong lốp xe thông thường là khoảng 200 – 300 kPa.
  • Áp suất của nước trong hệ thống cấp thoát nước thường nằm trong khoảng từ 300 – 700 kPa.

Để chuyển đổi giữa các đơn vị đo áp suất, có thể sử dụng các bảng chuyển đổi hoặc công thức tính toán tương ứng. Ví dụ, 1 kPa tương đương với 1000 Pa, 1 bar tương đương với 100.000 Pa.

Đơn vị đo áp sất âm Torr

Torr là đơn vị đo áp suất được sử dụng trong các ứng dụng y học và thí nghiệm hóa học. Một Torr tương đương với áp suất tạo ra bởi một mm cột thủy ngân tác động lên một diện tích 1 cm². Đơn vị này được đặt theo tên của nhà vật lý người Ý Evangelista Torricelli, người đã phát minh ra bơm hút và đo áp suất không khí.

don-vi-do-ap-suat-torr

Để đo áp suất âm bằng đơn vị Torr, thường sử dụng bộ đo áp suất thủy ngân. Bộ đo này bao gồm một ống thủy tinh dài, được đặt đứng và chứa một lượng nhỏ thủy ngân trong đó. Một đầu của ống nối với mẫu cần đo áp suất, trong khi đầu kia mở ra không khí. Áp suất của không khí đẩy lên thủy ngân và tạo ra một cột thủy ngân đứng lên. Chiều cao của cột thủy ngân này sẽ biểu thị áp suất âm theo đơn vị Torr.

Tương đương giữa Torr và các đơn vị đo áp suất khác có thể được tính toán bằng công thức hoặc sử dụng bảng chuyển đổi tương ứng. Ví dụ, 1 Torr tương đương với khoảng 1/760 áp suất khí quyển (1 atm) hoặc 133,3 Pa.

Đơn vị đo áp suất Bar

Bar là một đơn vị đo áp suất được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và kỹ thuật. Một Bar tương đương với áp suất tạo ra bởi một lực 1 Newton tác động đều lên một diện tích 1 mét vuông. Do đó, áp suất được tính bằng công thức:

Áp suất (Bar) = Lực (N) / Diện tích (m²)

don-vi-do-ap-suat-bar

Một Bar tương đương với 100 kiloPascal (kPa), 0,1 MegaPascal (MPa) hoặc khoảng 14,5 pounds per square inch (psi). Một số áp suất thường gặp trong cuộc sống và công nghiệp được đo bằng đơn vị Bar, ví dụ như:

  • Áp suất trong lốp xe thông thường là khoảng 2 – 3 Bar.
  • Áp suất của nước trong hệ thống cấp thoát nước thường nằm trong khoảng từ 3 – 7 Bar.
  • Áp suất của khí trong hệ thống điều hòa không khí thường nằm trong khoảng từ 4 – 6 Bar.

Để chuyển đổi giữa các đơn vị đo áp suất, có thể sử dụng các bảng chuyển đổi hoặc công thức tính toán tương ứng. Ví dụ, 1 Bar tương đương với 10.000 dyn/cm² hoặc 750,06 mmHg.

Đơn vị đo áp suất mmHg

mmHg là một đơn vị đo áp suất được sử dụng trong các lĩnh vực y học và hóa học. Đơn vị này thường được dùng để đo áp suất huyết áp trong cơ thể con người. Một mmHg tương đương với áp suất tạo ra bởi một mm cột thủy ngân tác động đều lên một diện tích 1 cm². Do đó, áp suất được tính bằng công thức:

Áp suất (mmHg) = Chiều cao cột thủy ngân (mm) x Tỷ trọng thủy ngân (13,6 g/cm³)

don-vi-do-ap-suat-mmhg

Một mmHg tương đương với khoảng 0,133 kPa hoặc 0,001 Bar. Áp suất huyết áp thông thường của con người được đo bằng đơn vị mmHg và có giá trị trong khoảng từ 90/60 mmHg đến 120/80 mmHg (giá trị này có thể khác nhau tùy vào từng cá nhân và tình trạng sức khỏe).

Để chuyển đổi giữa các đơn vị đo áp suất, có thể sử dụng các bảng chuyển đổi hoặc công thức tính toán tương ứng. Ví dụ, 1 mmHg tương đương với 0,01934 psi hoặc 0,001333 Bar.

Đơn vị đo áp suất PSI

PSI (pounds per square inch) là một đơn vị đo áp suất phổ biến ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác. Nó được sử dụng để đo áp suất của khí, chất lỏng hoặc hơi nước trong các ứng dụng công nghiệp, ô tô, hàng không, và hầu hết các ứng dụng khác.

Một PSI tương đương với áp suất tạo ra bởi một lực 1 pound (lb) tác động đều lên một diện tích 1 inch vuông (in²). Do đó, áp suất được tính bằng công thức:

Áp suất (PSI) = Lực (pounds) / Diện tích (inch²)

don-vi-do-ap-suat-psi

Một PSI tương đương với khoảng 0,06895 bar hoặc 6,8948 kiloPascal (kPa). Một số áp suất thường gặp trong cuộc sống và công nghiệp được đo bằng đơn vị PSI, ví dụ như:

  • Áp suất trong lốp xe thường nằm trong khoảng 30 – 40 PSI.
  • Áp suất của hệ thống điều hòa không khí trong phòng thường nằm trong khoảng 10 – 12 PSI.
  • Áp suất khí nén trong các ứng dụng công nghiệp thường nằm trong khoảng từ 80 – 100 PSI.

Để chuyển đổi giữa các đơn vị đo áp suất, có thể sử dụng các bảng chuyển đổi hoặc công thức tính toán tương ứng. Ví dụ, 1 PSI tương đương với 0,07031 kgf/cm² hoặc 6894,76 Pa.

Đơn vị đo áp suất Kg/cm², kgf/cm²

Đơn vị đo áp suất kg/cm² và kgf/cm² được sử dụng phổ biến ở một số quốc gia, đặc biệt là ở Châu Á. Cả hai đơn vị đều được sử dụng để đo áp suất của chất lỏng, khí hoặc hơi nước.

  • Đơn vị kg/cm² (hay còn gọi là kgf/cm²) tính áp suất bằng số kg lực tác động lên một diện tích 1 cm². Do đó, công thức tính áp suất theo đơn vị này là:
  • Áp suất (kg/cm²) = Lực (kg) / Diện tích (cm²)
  • Đơn vị kg/cm² (hay còn gọi là kg/cm²) tính áp suất bằng số kgf (hay còn gọi là kilogram-force) tác động lên một diện tích 1 cm². Đơn vị này khác với đơn vị kg/cm² ở chỗ nó tính lực theo đơn vị kgf thay vì kg.

don-vi-do-ap-suat-kg/m2

Công thức tính áp suất theo đơn vị này là:

Áp suất (kgf/cm²) = Lực (kgf) / Diện tích (cm²)

Một kgf tương đương với một lực tạo ra bởi trọng lượng một kilogram (gần bằng 9,81 Newton) tác động lên một vật trong trường hợp lực này được tác động đều trên toàn bề mặt của vật.

Để chuyển đổi giữa các đơn vị đo áp suất, có thể sử dụng các bảng chuyển đổi hoặc công thức tính toán tương ứng. Ví dụ, 1 kg/cm² tương đương với 98,0665 kPa và 14,2233 PSI (đơn vị tính theo lực), trong khi 1 kgf/cm² tương đương với 98,0665 hPa và 14,2233 PSI (đơn vị tính theo kgf).

Đơn vị đo áp suất ATM

Đơn vị đo áp suất ATM (atmosphere) là đơn vị đo áp suất được sử dụng để đo áp suất của khí quyển tại một địa điểm cụ thể. Áp suất khí quyển được đo bằng đơn vị ATM là áp suất tại mực nước biển ở nhiệt độ trung bình 15°C, có giá trị xấp xỉ 1,01325 ATM.

Từ đó, ta có thể tính được giá trị áp suất khác so với giá trị chuẩn này bằng cách chia giá trị áp suất cần đo cho giá trị chuẩn của áp suất khí quyển (1,01325 ATM).

don-vi-do-ap-suat-atm

Ví dụ, nếu ta đo được áp suất của một hệ thống là 0,5 ATM, thì áp suất này chỉ bằng 0,5/1,01325 = 0,4938 áp suất chuẩn.

Đơn vị đo áp suất ATM thường được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến khí quyển, như đo áp suất không khí trong các ứng dụng về độ cao và thời tiết, đo áp suất của các loại khí khác nhau như oxy, nitơ, argon,…trong các hệ thống lọc hoặc bình chứa. Chúng ta có thể quan sát được giá trị của áp suất bên trong hệ thống lọc hoặc bình chứa thông qua hiển thị trên bề mặt đồng hồ đo áp suất.

Bảng quy đổi đơn vị đo áp suất

Bên cạnh những công thức tính áp suất có thể làm cho chúng ta tốn khá nhiều thời gian cho việc tính toán thì giờ đây chúng ta có thể quy đổi các giá trị từ đơn vị này sang đơn vị khác một cách dễ dàng thông qua bảng quy đổi đơn vị áp suất dưới đây.

bang-quy-doi-don-vị-do-ap-suat

Hướng dẫn tính áp suất trong hệ thống đường ống

Áp suất bên trong hệ thống đường ống được tính toán bằng các phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và các thông số kỹ thuật của hệ thống. Chính vì thế, để có thể tính toán được áp suất bên trong hệ thống đường ống một cách chính xác nhất. Sau đây, chúng tôi xin mời các bạn cùng tham khảo qua một số công thức tính áp suất bên trong hệ thống đường ống mà chúng tôi đã thu thập dữ liệu và nghiên cứu ra.

Tìm hiểu về áp suất trong hệ thống đường ống là gì

Trước hết, chúng ta cần nên nắm rõ được áp suất bên trong hệ thống là như thế nào? Thì áp suất bên trong hệ thống đường ống là áp suất của chất lỏng hoặc khí được đưa vào hệ thống thông qua đường ống và ảnh hưởng lên các thành phần trong hệ thống.

Áp suất bên trong hệ thống đường ống có thể được đo hoặc tính toán để đảm bảo an toàn và hiệu suất của hệ thống. Nó có thể được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như dòng chảy, đường kính ống, chiều dài ống, độ nhớt của chất lỏng hoặc khí, nhiệt độ và áp suất môi trường xung quanh hệ thống.

ung-dung-dong-ho-do-ap-suat

Công thức tính áp suất trong hệ thống đường ống

Tiếp theo, mời các bạn cùng theo chân chúng tôi tìm hiểu chi tiết về các công thức tính áp suất bên trong hệ thống là như thế nào? Để các bạn có thể tính toán ra thực tế một cách đơn giản và chính xác nhất.

Công thức tính tiết diện của đường ống theo phương nằm ngang hoặc phương thẳng đứng

Công thức tính diện tích của đường ống theo phương nằm ngang (hoặc phương thẳng đứng ) được tính bằng công thức:

A = πr^2

Trong đó:

  • A là diện tích của đường ống (đơn vị là m2)
  • π là hằng số số pi, có giá trị khoảng 3,14
  • r là bán kính của đường ống (đơn vị là m)

Công thức này được sử dụng để tính toán diện tích của đường ống theo phương nằm ngang (hoặc phương thẳng đứng ) khi biết bán kính của đường ống. Việc tính diện tích đường ống rất quan trọng trong việc tính toán các thông số kỹ thuật của hệ thống đường ống, như lưu lượng dòng chảy, tốc độ chảy, áp suất và tổn thất áp suất.

Công thức tính vận tốc của dòng chảy bên trong hệ thống đường ống

Công thức tính vận tốc của dòng chảy bên trong hệ thống đường ống được tính bằng công thức:

v = Q / A

Trong đó:

  • v là vận tốc của dòng chảy (đơn vị là m/s)
  • Q là lưu lượng dòng chảy (đơn vị là m3/s)
  • A là diện tích của đường ống (đơn vị là m2)

Công thức này có thể được sử dụng để tính toán vận tốc của dòng chảy trong hệ thống đường ống khi biết lưu lượng dòng chảy và diện tích của đường ống. Việc tính toán vận tốc dòng chảy trong hệ thống đường ống rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn của hệ thống, và có thể được sử dụng để tính toán áp suất và tổn thất áp suất của hệ thống.

Công thức tính lưu lượng dòng chảy đi qua đường ống

Công thức tính lưu lượng dòng chảy đi qua đường ống được tính bằng công thức:

Q = Av

Trong đó:

  • Q là lưu lượng dòng chảy (đơn vị là m3/s)
  • A là diện tích của đường ống (đơn vị là m2)
  • v là vận tốc của dòng chảy (đơn vị là m/s)

Công thức này có thể được sử dụng để tính toán lưu lượng dòng chảy đi qua đường ống khi biết diện tích của đường ống và vận tốc của dòng chảy. Việc tính toán lưu lượng dòng chảy trong hệ thống đường ống rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn của hệ thống, và có thể được sử dụng để tính toán áp suất và tổn thất áp suất của hệ thống.

Công thức tính áp lực dòng chảy bên trong hệ thống đường ống

Công thức tính áp lực bên trong hệ thống đường ống được tính bằng công thức:

P = ρgh

Trong đó:

  • P là áp suất bên trong hệ thống đường ống (đơn vị là Pa hoặc N/m2)
  • ρ là khối lượng riêng của chất lỏng trong đường ống (đơn vị là kg/m3)
  • g là gia tốc của trọng trường (đơn vị là m/s2)
  • h là chiều cao đo lường áp suất so với mặt nước (đơn vị là m)

Công thức này được sử dụng để tính toán áp lực bên trong hệ thống đường ống khi biết khối lượng riêng của chất lỏng trong đường ống, chiều cao đo lường áp suất so với mặt nước và gia tốc của trọng trường. Để đo lường chiều cao áp suất so với mặt nước một cách chính xác nhất chúng ta thường sử dụng đồng hồ đo áp suất điện tử.

Công thức tính tổng lưu lượng dòng chảy bên trong hệ thống đường ống

Công thức tổng quát để tính tổng lưu lượng dòng chảy bên trong đường ống là:

Q = A.V

Trong đó:

  • Q là tổng lưu lượng dòng chảy của hệ thống đường ống (đơn vị là m3/s)
  • A là diện tích tiết diện của đường ống (đơn vị là m2)
  • V là vận tốc dòng chảy trong đường ống (đơn vị là m/s)

Công thức này được sử dụng khi các ống trong hệ thống có cùng đường kính, tức là diện tích tiết diện của các ống bằng nhau. Khi tính toán tổng lưu lượng dòng chảy của hệ thống đường ống, việc đảm bảo độ chính xác của diện tích tiết diện và vận tốc dòng chảy trong đường ống là rất quan trọng.

Trong kỹ thuật và các ngành công nghiệp liên quan đến đo lường và kiểm soát áp suất, việc hiểu và sử dụng các đơn vị đo áp suất là rất quan trọng. Mỗi đơn vị đo áp suất đều có ứng dụng riêng biệt và phù hợp với từng loại thiết bị và mục đích sử dụng khác nhau. Bài viết này đã giới thiệu về các đơn vị đo áp suất phổ biến nhất và cách tính toán áp suất bên trong hệ thống đường ống. Hy vọng những kiến thức trong bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

Nhận xét trung thực! {Từ khách hàng - Chuyên gia!}


from Htvietnamvalve.com | Van bướm , Van bi , Đồng hồ nước chính hãng https://htvietnamvalve.com/don-vi-do-ap-suat-la-gi/
via IFTTT
Van công nghiệp HT Việt Nam

http://htvietnamvalve.com Sản phẩm Van công nghiệp: khí nén, van bướm, van cổng✔️ van bi, van điện từ, van cầu hơi, van giảm áp là các loại van được sử dụng trong công nghiệp nhiều nhất✔️ áp dụng trong hệ thống dẫn đầu trong nghành - XNK HT VIỆT NAM✔️✔️✔️ 0981625647 project@htvietnamvalve.com Ô dịch vụ 10, Khu đô thị Tây Nam Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội https://drive.google.com/drive/folders/1FBTDkGSlsOo4sVxNiQguas-5p5t37Lu1 https://docs.google.com/spreadsheets/d/1FjbQvaNvYBSq3sK-kRPCsHFM1q7QHO9wOkWwh_OI0TA/edit https://docs.google.com/document/d/12KPARB7JJyJ2nDbelkRG42MWDp96ZFVwCZ65UN9DNho/edit https://docs.google.com/presentation/d/1D1JVcqYlhSSo54Se4fFz11wUYkuNvdOk-bd2hnTfnIA/edit https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSd55i1SdhH7uH_HsE6SKlEWPpHDLGatfaQDg6OntJ4z8I-ARQ/viewform https://docs.google.com/drawings/d/1uVqCXCa4O7aDzO-gK4UpquWj7EdhXQI0VuJVgbsWd_o/edit https://www.google.com/maps/d/edit?mid=14Ok-diQSsDiipzoAcDpZMvoi_biTGY4 https://sites.google.com/view/xnkhtvietnam

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn